Trang chủSTM • ASX
add
Sunstone Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0070 $ - 0,0070 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,018 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,23 Tr AUD
Số lượng trung bình
6,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 676,29 N | 61,00% |
Thu nhập ròng | -692,98 N | -93,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -660,31 N | -57,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,07 Tr | -71,06% |
Tổng tài sản | 85,99 Tr | 7,42% |
Tổng nợ | 2,07 Tr | 8,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,84 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -692,98 N | -93,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -311,81 N | 16,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,46 Tr | 52,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,84 Tr | -67,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -934,01 N | -805,32% |
Dòng tiền tự do | -2,81 Tr | 51,96% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
38