Trang chủSTM • VIE
add
Stadlauer Malzfabrik AG
Giá đóng cửa hôm trước
53,00 €
Phạm vi một năm
48,40 € - 56,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
29,68 Tr EUR
Số lượng trung bình
11,00
Tỷ số P/E
38,15
Tỷ lệ cổ tức
1,89%
Sàn giao dịch chính
VIE
Tin tức thị trường
.INX
0,29%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 300,00 N | -13,42% |
Chi phí hoạt động | 150,00 N | -29,91% |
Thu nhập ròng | 332,50 N | 2,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 110,83 | 18,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,54 Tr | 20,59% |
Tổng tài sản | 53,18 Tr | 1,11% |
Tổng nợ | 724,00 N | -57,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 560,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 332,50 N | 2,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1884
Trang web