Trang chủSTMNF • OTCMKTS
add
Sumitomo Metal Mining Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,14 $
Phạm vi một năm
22,19 $ - 34,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
967,83 T JPY
Số lượng trung bình
230,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 392,68 T | 6,74% |
Chi phí hoạt động | 34,62 T | 307,46% |
Thu nhập ròng | -16,89 T | -182,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,30 | -177,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -34,72 T | -190,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 185,75 T | -32,33% |
Tổng tài sản | 3,03 NT | 0,16% |
Tổng nợ | 1,06 NT | 2,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,97 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 274,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,89 T | -182,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,23 T | -112,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,06 T | 122,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,46 T | -49,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,75 T | -66,29% |
Dòng tiền tự do | -78,24 T | -207,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1590
Trang web
Nhân viên
7.496