Trang chủSTMRF • OTCMKTS
add
Stanmore Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,84 $
Phạm vi một năm
1,75 $ - 2,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,86 T AUD
Số lượng trung bình
58,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 613,00 Tr | -17,79% |
Chi phí hoạt động | 436,50 Tr | 4,04% |
Thu nhập ròng | 68,15 Tr | -59,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,12 | -51,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 123,60 Tr | -58,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 403,70 Tr | -4,09% |
Tổng tài sản | 3,35 T | 0,25% |
Tổng nợ | 1,53 T | -7,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 901,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,15 Tr | -59,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 103,75 Tr | -47,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,75 Tr | 122,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -134,15 Tr | 15,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,30 Tr | -270,43% |
Dòng tiền tự do | 68,85 Tr | -63,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web