Trang chủSTN • ASX
add
Saturn Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
70,90 Tr AUD
Số lượng trung bình
135,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 752,68 N | -36,27% |
Thu nhập ròng | -712,23 N | 32,42% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -660,74 N | 41,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,11 Tr | 17,34% |
Tổng tài sản | 44,91 Tr | 15,57% |
Tổng nợ | 2,10 Tr | 57,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 224,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -712,23 N | 32,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -392,28 N | 4,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,39 Tr | 32,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,04 N | -106,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,82 Tr | -0,09% |
Dòng tiền tự do | -1,55 Tr | 37,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web