Trang chủSTNE • NASDAQ
add
StoneCo Ltd
13,36 $
Sau giờ giao dịch:(1,41%)-0,19
13,17 $
Đóng cửa: 16 thg 5, 18:32:06 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,28 $
Mức chênh lệch một ngày
13,13 $ - 13,42 $
Phạm vi một năm
7,73 $ - 15,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,63 T USD
Số lượng trung bình
6,44 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,48 T | 18,08% |
Chi phí hoạt động | 1,00 T | 12,01% |
Thu nhập ròng | 514,46 Tr | 37,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,78 | 16,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,97 | 38,73% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,73 T | 23,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,80 T | 6,32% |
Tổng tài sản | 53,93 T | 4,50% |
Tổng nợ | 42,47 T | 16,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 271,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 514,46 Tr | 37,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 624,33 Tr | 125,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 79,31 Tr | -97,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -268,59 Tr | -110,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 422,71 Tr | -84,97% |
Dòng tiền tự do | 687,70 Tr | 129,85% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
16.793