Trang chủSTOK • NASDAQ
add
Stoke Therapeutics Inc
11,43 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
11,43 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,27 $
Mức chênh lệch một ngày
11,15 $ - 11,60 $
Phạm vi một năm
3,77 $ - 17,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
605,41 Tr USD
Số lượng trung bình
455,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,89 Tr | 47,94% |
Chi phí hoạt động | 34,90 Tr | 14,26% |
Thu nhập ròng | -26,43 Tr | -7,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -540,05 | 27,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,47 | 14,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -29,46 Tr | -10,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 239,20 Tr | 11,40% |
Tổng tài sản | 293,32 Tr | 22,27% |
Tổng nợ | 61,21 Tr | -8,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 232,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,43 Tr | -7,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,62 Tr | -25,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,00 Tr | -305,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,16 Tr | 1.351,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,46 Tr | -1.986,41% |
Dòng tiền tự do | -4,77 Tr | 34,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
110