Trang chủSTOR-B • STO
add
Storskogen Group AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
12,73 kr
Mức chênh lệch một ngày
12,62 kr - 12,92 kr
Phạm vi một năm
5,59 kr - 15,91 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
20,05 T SEK
Số lượng trung bình
3,40 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,78%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,59 T | -4,52% |
Chi phí hoạt động | 1,38 T | -6,29% |
Thu nhập ròng | 327,00 Tr | 214,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,81 | 228,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,19 | 268,79% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 505,00 Tr | -41,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,90 T | 21,73% |
Tổng tài sản | 43,18 T | -2,24% |
Tổng nợ | 22,37 T | -5,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 327,00 Tr | 214,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,68 T | 15,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -336,00 Tr | -46,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -745,00 Tr | 29,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 622,00 Tr | 347,48% |
Dòng tiền tự do | 762,50 Tr | -24,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
10.807