Trang chủSTOR-B • STO
add
Storskogen Group AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
11,06 kr
Mức chênh lệch một ngày
11,17 kr - 11,50 kr
Phạm vi một năm
7,02 kr - 15,91 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
17,87 T SEK
Số lượng trung bình
3,21 Tr
Tỷ số P/E
744,34
Tỷ lệ cổ tức
0,87%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,94 T | -5,00% |
Chi phí hoạt động | 368,00 Tr | 6,98% |
Thu nhập ròng | 194,00 Tr | 67,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,44 | 75,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,13 | 44,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 942,00 Tr | -2,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | -23,38% |
Tổng tài sản | 41,75 T | -7,38% |
Tổng nợ | 21,47 T | -11,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 194,00 Tr | 67,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 113,00 Tr | 3,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -157,00 Tr | 44,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -733,00 Tr | -18.225,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -822,00 Tr | -437,25% |
Dòng tiền tự do | 138,75 Tr | 169,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
10.792