Trang chủSTOR-B • STO
add
Storskogen Group AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
8,67 kr
Mức chênh lệch một ngày
8,53 kr - 8,74 kr
Phạm vi một năm
5,04 kr - 10,82 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
13,34 T SEK
Số lượng trung bình
2,98 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,04%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,24 T | -2,31% |
Chi phí hoạt động | 1,52 T | 11,40% |
Thu nhập ròng | -722,00 Tr | -1.102,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,81 | -1.127,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | 125,35% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 213,00 Tr | -80,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -23,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 T | -24,66% |
Tổng tài sản | 44,30 T | -6,35% |
Tổng nợ | 24,45 T | -8,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -722,00 Tr | -1.102,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 855,00 Tr | 0,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -138,00 Tr | 68,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -619,00 Tr | 43,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 89,00 Tr | 114,31% |
Dòng tiền tự do | 230,88 Tr | -65,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
11.947