Trang chủSTOVEKRAFT • NSE
add
Stove Kraft Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
782,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
777,25 ₹ - 800,00 ₹
Phạm vi một năm
412,30 ₹ - 967,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
24,99 T INR
Số lượng trung bình
105,64 N
Tỷ số P/E
75,90
Tỷ lệ cổ tức
0,32%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,18 T | 10,15% |
Chi phí hoạt động | 1,28 T | 21,21% |
Thu nhập ròng | 167,17 Tr | 1,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,00 | -8,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,05 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 478,34 Tr | 21,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 169,83 Tr | -58,38% |
Tổng tài sản | 12,52 T | 18,49% |
Tổng nợ | 7,95 T | 26,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 167,17 Tr | 1,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Stovekraft is an Indian company that manufactures cooking appliances under Skava, Pigeon and Gilma brands. The company was founded in 1999 and is headquartered in Bangalore, Karnataka. Among its cooking appliances are mixer grinders, pressure cookers, cooktops, toasters, chimneys and kitchen utensils. It sells its products in 23 states in India and 12 countries overseas. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
5.726