Trang chủSTPGF • OTCMKTS
add
Steppe Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,59 $
Mức chênh lệch một ngày
0,59 $ - 0,61 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 0,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
214,90 Tr CAD
Số lượng trung bình
44,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,22 Tr | 31,16% |
Chi phí hoạt động | 4,30 Tr | 263,21% |
Thu nhập ròng | 18,42 Tr | 202,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,85 | 130,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,28 Tr | -4,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,48 Tr | 869,46% |
Tổng tài sản | 352,14 Tr | 42,40% |
Tổng nợ | 242,08 Tr | 67,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 252,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,42 Tr | 202,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,80 Tr | -52,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,49 Tr | 64,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,20 Tr | 215,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,51 Tr | 545,41% |
Dòng tiền tự do | 728,75 N | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
210