Trang chủSTRAX • STO
add
Strax AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,088 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,088 kr - 0,088 kr
Phạm vi một năm
0,060 kr - 1,30 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
10,72 Tr SEK
Số lượng trung bình
499,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 739,00 N | -97,38% |
Thu nhập ròng | -749,00 N | 98,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -739,00 N | 98,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,00 N | -98,09% |
Tổng tài sản | 30,00 N | -99,85% |
Tổng nợ | 16,04 Tr | -82,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -16,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -90,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -749,00 N | 98,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -70,00 N | -111,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -70,00 N | 81,63% |
Dòng tiền tự do | -53,80 Tr | -395,82% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
15