Trang chủSTRG • TLV
add
Storage Drop Storage Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,60 ILA
Mức chênh lệch một ngày
33,90 ILA - 33,90 ILA
Phạm vi một năm
32,00 ILA - 110,80 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
7,44 Tr ILS
Số lượng trung bình
46,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 918,50 N | -48,79% |
Thu nhập ròng | -920,50 N | 49,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -893,50 N | 49,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 170,00 N | -71,62% |
Tổng tài sản | 396,00 N | -60,08% |
Tổng nợ | 2,44 Tr | -22,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -579,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 112,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -920,50 N | 49,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -293,00 N | 79,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 281,00 N | -76,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,00 N | 93,83% |
Dòng tiền tự do | -538,81 N | 31,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
11