Trang chủSTRG • TLV
add
Storage Drop Storage Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,30 ILA
Mức chênh lệch một ngày
31,90 ILA - 35,80 ILA
Phạm vi một năm
29,00 ILA - 110,80 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
9,15 Tr ILS
Số lượng trung bình
29,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.INX
0,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 909,00 N | -35,28% |
Thu nhập ròng | -864,00 N | 39,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -901,25 N | 35,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,01 Tr | 938,14% |
Tổng tài sản | 2,33 Tr | 296,94% |
Tổng nợ | 4,05 Tr | 133,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -97,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 132,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -864,00 N | 39,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,50 N | 98,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,02 Tr | -9,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 922,00 N | 555,31% |
Dòng tiền tự do | -565,69 N | 24,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
11