Trang chủSTRINV • CPH
add
Strategic Investments A/S
Giá đóng cửa hôm trước
1,10 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,09 kr - 1,14 kr
Phạm vi một năm
0,93 kr - 1,33 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
447,15 Tr DKK
Số lượng trung bình
8,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -10,05 Tr | -259,36% |
Chi phí hoạt động | 2,45 Tr | 12,71% |
Thu nhập ròng | -12,50 Tr | -393,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 124,37 | 84,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 194,41 Tr | -14,50% |
Tổng tài sản | 423,53 Tr | -16,04% |
Tổng nợ | 27,22 Tr | -71,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 396,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 398,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,50 Tr | -393,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,34 Tr | -1.177,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,92 Tr | 20,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,22 Tr | -3,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,63 Tr | -388,03% |
Dòng tiền tự do | -20,65 Tr | -464,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
3