Trang chủSTRK • IDX
add
Lovina Beach Brewery Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
50,00 Rp - 50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 135,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
536,09 T IDR
Số lượng trung bình
616,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,11 T | -48,19% |
Chi phí hoạt động | 8,09 T | 43,20% |
Thu nhập ròng | -7,32 T | -577,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -143,19 | -1.022,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,73 T | -366,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,01 T | — |
Tổng tài sản | 151,53 T | — |
Tổng nợ | 13,59 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 137,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,72 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,32 T | -577,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,84 T | 73,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -256,69 Tr | 87,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -74,24 Tr | 85,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,17 T | 76,41% |
Dòng tiền tự do | 13,70 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
23