Trang chủSTRK • IDX
add
Lovina Beach Brewery Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
50,00 Rp - 50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 50,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
536,09 T IDR
Số lượng trung bình
413,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,99 T | -63,94% |
Chi phí hoạt động | 5,88 T | -81,03% |
Thu nhập ròng | -3,10 T | 70,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -77,75 | 17,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,74 T | 80,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,72 T | -20,18% |
Tổng tài sản | 148,67 T | -10,01% |
Tổng nợ | 13,73 T | 11,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 134,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,72 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,10 T | 70,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,59 T | -689,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,20 T | 112,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 91,11 Tr | -99,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,29 T | -103,58% |
Dòng tiền tự do | 7,74 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
30