Trang chủSTRK • IDX
add
Lovina Beach Brewery Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
84,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
82,00 Rp - 92,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 92,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
900,63 T IDR
Số lượng trung bình
100,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,78 T | -49,12% |
Chi phí hoạt động | 3,94 T | -20,59% |
Thu nhập ròng | -4,58 T | -33,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -164,47 | -162,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,91 T | -55,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,41 T | -12,35% |
Tổng tài sản | 145,58 T | -10,09% |
Tổng nợ | 15,20 T | 21,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,72 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,58 T | -33,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -131,52 Tr | 96,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -122,27 Tr | 93,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -57,60 Tr | 36,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -311,39 Tr | 95,02% |
Dòng tiền tự do | 1,49 T | 105,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
30