Trang chủSTRL • NASDAQ
add
Sterling Infrastructure Inc
279,58 $
Sau giờ giao dịch:(0,043%)+0,12
279,70 $
Đóng cửa: 22 thg 8, 18:44:04 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
278,03 $
Mức chênh lệch một ngày
275,22 $ - 287,99 $
Phạm vi một năm
96,34 $ - 320,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,50 T USD
Số lượng trung bình
516,18 N
Tỷ số P/E
30,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 614,47 Tr | 5,43% |
Chi phí hoạt động | 34,74 Tr | -10,72% |
Thu nhập ròng | 70,99 Tr | 36,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,55 | 29,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,51 | 50,37% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 126,02 Tr | 38,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 699,37 Tr | 29,52% |
Tổng tài sản | 2,16 T | 9,99% |
Tổng nợ | 1,25 T | -2,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 911,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,99 Tr | 36,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 85,43 Tr | -29,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,27 Tr | 49,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,44 Tr | 66,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,73 Tr | 1,94% |
Dòng tiền tự do | 52,39 Tr | -26,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
3.000