Trang chủSTRPF • OTCMKTS
add
Starr Peak Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 $
Mức chênh lệch một ngày
0,26 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,51 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 210,08 N | -27,47% |
Thu nhập ròng | -247,49 N | 18,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,58 N | -96,13% |
Tổng tài sản | 16,94 Tr | -3,04% |
Tổng nợ | 3,19 Tr | 538,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -247,49 N | 18,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,37 N | 94,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,37 N | 94,74% |
Dòng tiền tự do | 111,26 N | 170,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web