Trang chủSTRR • NASDAQ
add
Star Equity Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,98 $
Mức chênh lệch một ngày
2,04 $ - 2,04 $
Phạm vi một năm
1,72 $ - 5,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,53 Tr USD
Số lượng trung bình
12,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,10 Tr | 21,15% |
Chi phí hoạt động | 866,00 N | -76,31% |
Thu nhập ròng | -2,46 Tr | -242,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,37 | -217,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,15 | 250,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,67 Tr | 2.505,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,37 Tr | -68,18% |
Tổng tài sản | 83,05 Tr | 10,00% |
Tổng nợ | 28,71 Tr | 181,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,46 Tr | -242,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,48 Tr | -5.403,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 451,00 N | 113,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -430,00 N | -143,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,46 Tr | 36,51% |
Dòng tiền tự do | -35,12 N | 97,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
194