Trang chủSTRZ • NASDAQ
add
Starz Entertainment Corp
13,94 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
13,94 $
Đóng cửa: 8 thg 8, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
14,15 $
Mức chênh lệch một ngày
13,86 $ - 14,42 $
Phạm vi một năm
8,00 $ - 22,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
233,10 Tr USD
Số lượng trung bình
114,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 330,60 Tr | -6,19% |
Chi phí hoạt động | 154,70 Tr | -14,72% |
Thu nhập ròng | -153,00 Tr | -568,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -46,28 | -612,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,58 Tr | 112,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,80 Tr | -22,61% |
Tổng tài sản | 2,17 T | 1,59% |
Tổng nợ | 1,41 T | 15,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 766,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -153,00 Tr | -568,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -63,50 Tr | 44,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 48,50 Tr | 1.032,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,60 Tr | -84,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,60 Tr | 227,27% |
Dòng tiền tự do | 305,79 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
541