Trang chủSTSN • OTCMKTS
add
Stemsation International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0064 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,68 Tr USD
Số lượng trung bình
87,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 295,00 | -88,32% |
Thu nhập ròng | -29,58 N | 1,53% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,92 N | -15,01% |
Tổng tài sản | 1,92 N | -15,01% |
Tổng nợ | 719,08 N | 4,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -717,16 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,58 N | 1,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -181,00 | 92,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -158,00 | -103,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -339,00 | -115,01% |
Dòng tiền tự do | 10,91 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
5