Trang chủSTSSW • NASDAQ
add
Sharps Technology Inc
0,031 $
Sau giờ giao dịch:(3,23%)-0,0010
0,030 $
Đóng cửa: 27 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,033 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,034 $
Phạm vi một năm
0,029 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,43 Tr USD
Số lượng trung bình
21,37 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,02 Tr | -14,55% |
Thu nhập ròng | -1,69 Tr | 16,68% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,82 Tr | 15,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,47 Tr | -55,47% |
Tổng tài sản | 11,25 Tr | -21,69% |
Tổng nợ | 4,75 Tr | 25,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -47,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -62,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,69 Tr | 16,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,64 Tr | 18,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,30 N | 43,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,74 Tr | -42,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 989,90 N | -62,37% |
Dòng tiền tự do | -1,40 Tr | -182,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
57