Trang chủSTTDF • OTCMKTS
add
Standard Uranium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,058 $
Mức chênh lệch một ngày
0,060 $ - 0,065 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,93 Tr CAD
Số lượng trung bình
32,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 445,20 N | 45,50% |
Thu nhập ròng | -496,48 N | -41,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 Tr | 34.178,10% |
Tổng tài sản | 16,22 Tr | -10,79% |
Tổng nợ | 1,52 Tr | -40,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -496,48 N | -41,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 327,73 N | 3.753,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 132,09 N | 300,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 459,83 N | 1.946,62% |
Dòng tiền tự do | 335,89 N | 2.189,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web