Trang chủSTU • CVE
add
Stuhini Exploration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,74 Tr CAD
Số lượng trung bình
47,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,05 Tr | 217,35% |
Thu nhập ròng | -974,25 N | -192,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -190,81 N | 5,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 537,72 N | -63,80% |
Tổng tài sản | 10,26 Tr | -12,26% |
Tổng nợ | 122,50 N | -56,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -974,25 N | -192,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -142,37 N | -15,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,35 N | 88,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -215,73 N | 72,08% |
Dòng tiền tự do | 216,29 N | 200,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web