Trang chủSTU • CVE
add
Stuhini Exploration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,095 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,04 Tr CAD
Số lượng trung bình
22,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 140,47 N | -9,62% |
Thu nhập ròng | -135,89 N | -17,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -147,81 N | 9,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 723,45 N | -60,21% |
Tổng tài sản | 11,25 Tr | -6,64% |
Tổng nợ | 151,23 N | -55,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -135,89 N | -17,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -202,66 N | -51,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 236,13 N | 422,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,47 N | 116,15% |
Dòng tiền tự do | -396,11 N | -86,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web