Trang chủSTUDBO • STO
add
Studentbostader I Norden AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
1,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,20 kr - 1,24 kr
Phạm vi một năm
0,77 kr - 1,97 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
881,13 Tr SEK
Số lượng trung bình
205,43 N
Tỷ số P/E
34,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 123,83 Tr | 14,80% |
Chi phí hoạt động | -10,10 Tr | -306,10% |
Thu nhập ròng | 71,06 Tr | 155,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 57,39 | 148,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,54 Tr | 43,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,36 Tr | -52,95% |
Tổng tài sản | 8,15 T | 2,50% |
Tổng nợ | 6,05 T | 2,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 578,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,06 Tr | 155,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,28 Tr | 203,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,01 Tr | 108,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,23 Tr | -137,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,92 Tr | 64,28% |
Dòng tiền tự do | 30,09 Tr | 24,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
53