Trang chủSTUV • CVE
add
Stuve Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 Tr CAD
Số lượng trung bình
111,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -13,38 N | 98,60% |
Thu nhập ròng | -228,84 N | 41,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 122,98 N | -88,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 4,48 Tr | -4,33% |
Tổng nợ | 1,43 Tr | 12,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -228,84 N | 41,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -203,11 N | -490,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,09 N | 303,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 179,97 N | 619,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,95 N | -96,65% |
Dòng tiền tự do | -264,18 N | -134,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web