Trang chủSTW • STO
add
SeaTwirl AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
7,90 kr
Mức chênh lệch một ngày
7,75 kr - 7,95 kr
Phạm vi một năm
7,75 kr - 20,20 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
47,27 Tr SEK
Số lượng trung bình
5,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,15 Tr | -57,41% |
Chi phí hoạt động | 6,12 Tr | -13,82% |
Thu nhập ròng | -4,69 Tr | -6,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -409,34 | -150,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,96 Tr | -12,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,25 Tr | -32,76% |
Tổng tài sản | 146,03 Tr | -11,99% |
Tổng nợ | 13,52 Tr | -8,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 132,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,69 Tr | -6,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,50 Tr | -12,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,21 Tr | 43,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,71 Tr | 4,88% |
Dòng tiền tự do | -5,46 Tr | 3,60% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
17