Trang chủSTWC • OTCMKTS
add
STWC Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
90,00 USD
Số lượng trung bình
5,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 136,54 N | -48,18% |
Chi phí hoạt động | 1,76 Tr | 60,57% |
Thu nhập ròng | -2,28 Tr | -684,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,67 N | -1.228,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,73 Tr | -62,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,96 N | -89,38% |
Tổng tài sản | 573,81 N | 241,03% |
Tổng nợ | 1,78 Tr | 76,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -291,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 202,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,28 Tr | -684,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,36 Tr | -224,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,25 N | -100,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,34 Tr | 173,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,96 N | 76,29% |
Dòng tiền tự do | 97,39 N | 102,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11