Trang chủSTWK • STO
add
Stockwik Forvaltning AB
Giá đóng cửa hôm trước
24,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
22,70 kr - 24,80 kr
Phạm vi một năm
13,94 kr - 32,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
146,42 Tr SEK
Số lượng trung bình
8,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 200,10 Tr | -0,35% |
Chi phí hoạt động | 112,50 Tr | -0,79% |
Thu nhập ròng | 1,40 Tr | 143,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,70 | 144,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,30 Tr | 8,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,70 Tr | -33,96% |
Tổng tài sản | 791,00 Tr | -2,10% |
Tổng nợ | 579,40 Tr | -1,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 211,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,40 Tr | 143,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,50 Tr | 37,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,10 Tr | -2,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,70 Tr | -876,92% |
Dòng tiền tự do | -2,55 Tr | -121,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
396