Trang chủSTWO • CNSX
add
S2 Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,42 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 91,77 N | -60,34% |
Thu nhập ròng | -103,48 N | 57,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -86,14 N | 61,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,39 N | -94,07% |
Tổng tài sản | 238,79 N | -67,28% |
Tổng nợ | 10,47 N | -88,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 228,31 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -77,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -81,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -103,48 N | 57,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -104,71 N | 64,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -104,71 N | 64,70% |
Dòng tiền tự do | -58,58 N | 71,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web