Trang chủSTWO • CNSX
add
S2 Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,91 Tr CAD
Số lượng trung bình
25,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 67,87 N | -2,64% |
Thu nhập ròng | -72,54 N | 8,26% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -62,24 N | 2,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 295,12 N | -67,85% |
Tổng tài sản | 482,62 N | -57,46% |
Tổng nợ | 16,00 N | -90,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 466,62 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -72,54 N | 8,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -82,67 N | 10,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -82,67 N | 10,09% |
Dòng tiền tự do | -52,55 N | 6,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web