Trang chủSTX • ASX
add
Strike Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
444,37 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,90 Tr | 340,74% |
Chi phí hoạt động | 5,14 Tr | 39,95% |
Thu nhập ròng | -7,75 Tr | -241,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,26 | -132,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,72 Tr | -634,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,23 Tr | -50,44% |
Tổng tài sản | 539,24 Tr | 2,50% |
Tổng nợ | 101,58 Tr | 40,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 437,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,75 Tr | -241,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,60 Tr | 635,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,08 Tr | -10,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,31 Tr | 329,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,81 Tr | 90,97% |
Dòng tiền tự do | -26,24 Tr | -1,33% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
24