Trang chủSTX • WSE
add
Stalexport Autostrady SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,93 zł
Mức chênh lệch một ngày
2,92 zł - 2,94 zł
Phạm vi một năm
2,52 zł - 3,56 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
720,77 Tr PLN
Số lượng trung bình
55,30 N
Tỷ số P/E
5,84
Tỷ lệ cổ tức
15,36%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 160,82 Tr | 9,14% |
Chi phí hoạt động | 23,73 Tr | -4,84% |
Thu nhập ròng | 77,78 Tr | 15,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,36 | 6,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 118,73 Tr | 15,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 706,72 Tr | 13,91% |
Tổng tài sản | 1,31 T | -15,23% |
Tổng nợ | 525,89 Tr | -32,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 783,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 247,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 77,78 Tr | 15,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 103,54 Tr | 6,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,94 Tr | 155,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,98 Tr | 8,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 110,50 Tr | 39,28% |
Dòng tiền tự do | 86,71 Tr | 72,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 1963
Trang web
Nhân viên
339