Trang chủSTYLAMIND • NSE
add
Stylam Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.568,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.446,45 ₹ - 2.653,95 ₹
Phạm vi một năm
1.414,00 ₹ - 2.735,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
40,22 T INR
Số lượng trung bình
65,87 N
Tỷ số P/E
32,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,63 T | 12,30% |
Chi phí hoạt động | 797,08 Tr | 21,61% |
Thu nhập ròng | 341,12 Tr | 7,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,98 | -4,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 19,65 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 547,24 Tr | 11,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 740,25 Tr | 3,32% |
Tổng tài sản | 7,01 T | 24,39% |
Tổng nợ | 1,02 T | 10,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 341,12 Tr | 7,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.081