Trang chủSTYLAMIND • NSE
add
Stylam Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.668,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.653,60 ₹ - 1.711,80 ₹
Phạm vi một năm
1.414,00 ₹ - 2.735,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
28,75 T INR
Số lượng trung bình
39,79 N
Tỷ số P/E
22,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,55 T | 18,61% |
Chi phí hoạt động | 750,84 Tr | 22,67% |
Thu nhập ròng | 298,18 Tr | -4,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,72 | -19,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 17,90 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 456,94 Tr | -7,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 740,25 Tr | 3,32% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 298,18 Tr | -4,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.081