Trang chủSTYLAMIND • NSE
add
Stylam Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.650,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.645,00 ₹ - 1.666,10 ₹
Phạm vi một năm
1.464,25 ₹ - 2.735,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
28,02 T INR
Số lượng trung bình
46,65 N
Tỷ số P/E
23,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,65 T | 10,59% |
Chi phí hoạt động | 794,04 Tr | 1,34% |
Thu nhập ròng | 295,82 Tr | -21,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,15 | -28,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 17,15 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 424,52 Tr | -1,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 506,83 Tr | 357,32% |
Tổng tài sản | 7,78 T | 28,15% |
Tổng nợ | 1,21 T | 70,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 295,82 Tr | -21,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.081