Trang chủSUBROS • NSE
add
Subros Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
601,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
595,70 ₹ - 611,90 ₹
Phạm vi một năm
400,85 ₹ - 827,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
39,67 T INR
Số lượng trung bình
54,18 N
Tỷ số P/E
30,83
Tỷ lệ cổ tức
0,30%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,28 T | 1,84% |
Chi phí hoạt động | 1,88 T | 12,21% |
Thu nhập ròng | 364,20 Tr | 36,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,40 | 33,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,59 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 759,20 Tr | 9,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 T | 14,26% |
Tổng tài sản | 17,84 T | 5,94% |
Tổng nợ | 7,69 T | -2,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 364,20 Tr | 36,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
3.688