Trang chủSUBUR • KLSE
add
Subur Tiasa Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,76 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,76 RM - 0,76 RM
Phạm vi một năm
0,71 RM - 0,94 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
158,84 Tr MYR
Số lượng trung bình
8,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,34 Tr | -13,86% |
Chi phí hoạt động | 14,80 Tr | 3,76% |
Thu nhập ròng | 1,01 Tr | 108,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,01 | 109,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,06 Tr | 352,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,39 Tr | -72,11% |
Tổng tài sản | 1,49 T | -3,07% |
Tổng nợ | 849,18 Tr | -4,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 640,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 188,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,01 Tr | 108,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,14 Tr | -73,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,20 Tr | 65,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,23 Tr | 42,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,28 Tr | -101,65% |
Dòng tiền tự do | -7,07 Tr | -151,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
2.181