Trang chủSUBUR • KLSE
add
Subur Tiasa Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,57 RM
Phạm vi một năm
0,57 RM - 0,84 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
120,18 Tr MYR
Số lượng trung bình
15,36 N
Tỷ số P/E
9,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,07 Tr | -16,71% |
Chi phí hoạt động | 17,23 Tr | 12,91% |
Thu nhập ròng | 1,41 Tr | 119,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,64 | 123,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,12 Tr | 59,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,96 Tr | -69,79% |
Tổng tài sản | 1,45 T | -3,22% |
Tổng nợ | 799,32 Tr | -6,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 652,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 188,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,41 Tr | 119,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,76 Tr | 623,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,10 Tr | -43,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,76 Tr | -443,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,10 Tr | 79,80% |
Dòng tiền tự do | 37,16 Tr | 1.498,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
2.181