Trang chủSUCCESS • KLSE
add
Success Transformer Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,64 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,64 RM - 0,64 RM
Phạm vi một năm
0,56 RM - 1,03 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
160,76 Tr MYR
Số lượng trung bình
135,46 N
Tỷ số P/E
9,63
Tỷ lệ cổ tức
2,52%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,41 Tr | -9,16% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 2,43 Tr | -39,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,83 | -33,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,67 Tr | -23,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 133,83 Tr | 8,47% |
Tổng tài sản | 452,61 Tr | 1,90% |
Tổng nợ | 44,59 Tr | 13,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 408,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 235,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,43 Tr | -39,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,97 Tr | 1.695,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,02 Tr | -11,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 896,00 N | 167,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,46 Tr | 146,84% |
Dòng tiền tự do | 7,11 Tr | 1.463,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
593