Trang chủSUCCESS • KLSE
add
Success Transformer Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,81 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,80 RM - 0,81 RM
Phạm vi một năm
0,68 RM - 1,15 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
202,53 Tr MYR
Số lượng trung bình
243,93 N
Tỷ số P/E
8,55
Tỷ lệ cổ tức
1,99%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,54 Tr | -17,77% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 6,70 Tr | 6,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,80 | 29,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,86 Tr | 23,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 138,98 Tr | 20,22% |
Tổng tài sản | 455,70 Tr | 2,03% |
Tổng nợ | 46,02 Tr | -15,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 409,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 235,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,70 Tr | 6,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,08 Tr | -58,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,76 Tr | 555,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,48 Tr | 22,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,60 Tr | 46,01% |
Dòng tiền tự do | 11,80 Tr | -1,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
591