Trang chủSUCEF • OTCMKTS
add
Sumitomo Osaka Cement Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,05 $
Phạm vi một năm
25,95 $ - 26,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
125,37 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,30 T | -3,14% |
Chi phí hoạt động | 10,26 T | 1,44% |
Thu nhập ròng | 2,33 T | -50,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,39 T | 6,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,55 T | -11,59% |
Tổng tài sản | 353,03 T | -0,91% |
Tổng nợ | 159,37 T | -0,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 193,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,33 T | -50,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 11, 1907
Trang web
Nhân viên
2.886