Trang chủSUDARSCHEM • NSE
add
Sudarshan Chemical Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.043,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.030,10 ₹ - 1.070,65 ₹
Phạm vi một năm
448,60 ₹ - 1.234,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
69,62 T INR
Số lượng trung bình
241,59 N
Tỷ số P/E
55,98
Tỷ lệ cổ tức
0,43%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,96 T | 15,88% |
Chi phí hoạt động | 2,63 T | 12,27% |
Thu nhập ròng | 299,04 Tr | 67,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,30 | 44,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,90 | 126,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,01 T | 45,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,79 T | -4,34% |
Tổng tài sản | 26,12 T | 7,24% |
Tổng nợ | 14,01 T | 5,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 299,04 Tr | 67,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
1.248