Trang chủSUGP • NASDAQ
add
SU Group Holdings Ltd
1,87 $
Sau giờ giao dịch:(8,02%)-0,15
1,72 $
Đóng cửa: 26 thg 11, 17:20:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,70 $
Mức chênh lệch một ngày
1,71 $ - 1,93 $
Phạm vi một năm
0,98 $ - 5,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,77 Tr USD
Số lượng trung bình
1,11 Tr
Tỷ số P/E
16,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,92 Tr | -5,36% |
Chi phí hoạt động | 7,80 Tr | 12,74% |
Thu nhập ròng | 5,06 Tr | 1,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,02 | 6,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,99 Tr | -5,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,22 Tr | 98,53% |
Tổng tài sản | 153,19 Tr | 41,81% |
Tổng nợ | 62,61 Tr | 11,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,06 Tr | 1,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
257