Trang chủSUH • LON
add
Sutton Harbour Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
8,25 GBX
Phạm vi một năm
7,50 GBX - 14,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
12,08 Tr GBP
Số lượng trung bình
2,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,17 Tr | -2,27% |
Chi phí hoạt động | 426,50 N | 4,41% |
Thu nhập ròng | -412,50 N | -593,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,99 | -608,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 335,00 N | -31,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 572,00 N | 7,92% |
Tổng tài sản | 87,66 Tr | -11,33% |
Tổng nợ | 34,39 Tr | -14,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -412,50 N | -593,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -602,50 N | 59,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,50 N | 19,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 578,00 N | -55,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -105,00 N | 62,83% |
Dòng tiền tự do | -131,06 N | -977,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
30