Trang chủSUI • CVE
add
Superior Mining International Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,96 Tr CAD
Số lượng trung bình
11,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 441,35 N | 21,51% |
Thu nhập ròng | -445,99 N | -55,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,16 N | -75,86% |
Tổng tài sản | 7,17 Tr | 107,09% |
Tổng nợ | 1,43 Tr | 130,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -445,99 N | -55,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,68 N | 78,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,30 N | 21,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,62 N | 117,64% |
Dòng tiền tự do | 819,77 N | 294,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web