Trang chủSUIFF • OTCMKTS
add
Superior Mining International Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Phạm vi một năm
0,091 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,12 Tr CAD
Số lượng trung bình
17,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 38,58 N | 23,68% |
Thu nhập ròng | -48,29 N | -6,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,04 N | -68,32% |
Tổng tài sản | 7,17 Tr | 23,72% |
Tổng nợ | 1,47 Tr | 143,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -48,29 N | -6,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -75,77 N | -346,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 71,65 N | 698,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,12 N | 85,75% |
Dòng tiền tự do | -129,74 N | -4.115,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web