Trang chủSUKHJITS • NSE
add
Sukhjit Starch And Chemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
263,49 ₹
Mức chênh lệch một ngày
263,89 ₹ - 269,99 ₹
Phạm vi một năm
200,53 ₹ - 314,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,61 T INR
Số lượng trung bình
18,89 N
Tỷ số P/E
15,54
Tỷ lệ cổ tức
1,48%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,70 T | 14,27% |
Chi phí hoạt động | 825,70 Tr | 0,99% |
Thu nhập ròng | 125,50 Tr | 10,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,39 | -3,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 342,95 Tr | 4,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 859,20 Tr | 4,92% |
Tổng tài sản | 10,52 T | 2,36% |
Tổng nợ | 5,20 T | -3,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 125,50 Tr | 10,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1943
Trang web
Nhân viên
1.262