Trang chủSULA • NSE
add
Sula Vineyards Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
426,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
426,10 ₹ - 435,00 ₹
Phạm vi một năm
382,35 ₹ - 699,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
34,01 T INR
Số lượng trung bình
306,48 N
Tỷ số P/E
42,50
Tỷ lệ cổ tức
1,97%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,33 T | -0,85% |
Chi phí hoạt động | 794,60 Tr | 17,08% |
Thu nhập ròng | 144,80 Tr | -37,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,92 | -36,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,72 | -37,23% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 335,70 Tr | -24,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 151,20 Tr | -32,89% |
Tổng tài sản | 10,10 T | 12,36% |
Tổng nợ | 4,67 T | 25,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 144,80 Tr | -37,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
762