Trang chủSULI • IDX
add
SLJ Global Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
86,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
84,00 Rp - 90,00 Rp
Phạm vi một năm
69,00 Rp - 128,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
556,23 T IDR
Số lượng trung bình
1,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,43 N | -98,28% |
Chi phí hoạt động | 875,60 N | 109,32% |
Thu nhập ròng | -4,76 Tr | -211,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,75 N | -18.065,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -418,20 N | 81,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -10.637,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,45 Tr | 218,60% |
Tổng tài sản | 45,87 Tr | -13,51% |
Tổng nợ | 29,36 Tr | -33,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,76 Tr | -211,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,42 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -685,37 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,24 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,14 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -4,30 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
101