Trang chủSUM • ASX
add
Summit Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,69 Tr AUD
Số lượng trung bình
738,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,11 N | 207,19% |
Chi phí hoạt động | 1,85 Tr | 680,46% |
Thu nhập ròng | -1,81 Tr | -695,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,79 N | -159,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,42 Tr | -686,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,23 Tr | -9,34% |
Tổng tài sản | 13,35 Tr | 118,82% |
Tổng nợ | 205,93 N | -41,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,81 Tr | -695,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 96,22 N | 139,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,04 Tr | -350,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 966,53 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,21 N | 103,85% |
Dòng tiền tự do | -991,22 N | -146,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web