Trang chủSUM • NYSE
add
Summit Materials Inc
50,94 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
50,94 $
Đóng cửa: 29 thg 11, 13:02:12 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
51,10 $
Mức chênh lệch một ngày
50,94 $ - 51,19 $
Phạm vi một năm
34,38 $ - 53,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,97 T USD
Số lượng trung bình
3,57 Tr
Tỷ số P/E
61,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,17 T | 47,35% |
Chi phí hoạt động | 178,08 Tr | 64,36% |
Thu nhập ròng | 105,18 Tr | -54,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,98 | -68,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,75 | -7,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 308,30 Tr | 53,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 737,54 Tr | 273,49% |
Tổng tài sản | 8,43 T | 93,06% |
Tổng nợ | 3,98 T | 93,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 175,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 105,18 Tr | -54,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 232,80 Tr | 55,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,12 Tr | 41,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,40 Tr | 98,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 198,83 Tr | 711,14% |
Dòng tiền tự do | 68,19 Tr | -13,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.300