Trang chủSUMCF • OTCMKTS
add
Sumco Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7,89 $
Mức chênh lệch một ngày
7,72 $ - 7,73 $
Phạm vi một năm
6,88 $ - 17,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
404,10 T JPY
Số lượng trung bình
14,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,39 T | -1,80% |
Chi phí hoạt động | 8,16 T | -5,79% |
Thu nhập ròng | 3,64 T | -60,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,70 | -60,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,92 T | -7,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,93 T | -38,83% |
Tổng tài sản | 1,13 NT | 10,17% |
Tổng nợ | 496,60 T | 24,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 638,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 349,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,64 T | -60,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
SUMCO Corporation is a Japanese semiconductor company, manufacturing silicon wafers for semiconductor manufacturers worldwide. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
30 thg 7, 1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9.847