Trang chủSUME • OTCMKTS
add
Summer Energy Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Mức chênh lệch một ngày
0,60 $ - 0,60 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 0,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,00 Tr USD
Số lượng trung bình
1,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 166,32 Tr | 9,49% |
Chi phí hoạt động | 21,08 Tr | 12,78% |
Thu nhập ròng | -10,73 Tr | -38,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,45 | -26,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,23 Tr | -62,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 814,36 N | 80,17% |
Tổng tài sản | 51,50 Tr | 15,99% |
Tổng nợ | 46,46 Tr | 28,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,73 Tr | -38,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,80 Tr | 5,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,95 N | 60,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,97 Tr | -18,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 157,18 N | -91,56% |
Dòng tiền tự do | -5,03 Tr | 40,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
90