Trang chủSUMI • KLSE
add
Sumisaujana Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,17 RM - 0,18 RM
Phạm vi một năm
0,16 RM - 0,21 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
252,63 Tr MYR
Số lượng trung bình
4,75 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,77 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 9,05 Tr | — |
Thu nhập ròng | 2,72 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 7,19 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,30 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,72 Tr | — |
Tổng tài sản | 141,25 Tr | — |
Tổng nợ | 50,58 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,72 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,12 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,89 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 725,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,87 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -1,30 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
151