Trang chủSUMI • KLSE
add
Sumisaujana Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,19 RM - 0,19 RM
Phạm vi một năm
0,17 RM - 0,21 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
274,28 Tr MYR
Số lượng trung bình
15,05 Tr
Tỷ số P/E
16,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,90 Tr | -58,54% |
Chi phí hoạt động | 9,99 Tr | -28,96% |
Thu nhập ròng | 6,64 Tr | 23,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,80 | 196,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,49 Tr | -143,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,08 Tr | -10,73% |
Tổng tài sản | 133,46 Tr | -17,94% |
Tổng nợ | 116,36 Tr | 26,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,64 Tr | 23,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,23 Tr | 485,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,89 Tr | 20,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,52 Tr | 12,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,91 Tr | 167,53% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
151