Trang chủSUMICHEM • NSE
add
Sumitomo Chemical India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
496,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
486,35 ₹ - 495,70 ₹
Phạm vi một năm
446,20 ₹ - 628,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
246,65 T INR
Số lượng trung bình
303,12 N
Tỷ số P/E
48,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,79 T | 0,77% |
Chi phí hoạt động | 1,69 T | 22,39% |
Thu nhập ròng | 995,84 Tr | -9,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,66 | -9,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,00 | -9,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,20 T | -10,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,00 T | -51,32% |
Tổng tài sản | 39,64 T | 19,65% |
Tổng nợ | 10,59 T | 21,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 497,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 995,84 Tr | -9,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.649