Trang chủSUMICHEM • NSE
add
Sumitomo Chemical India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
597,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
584,90 ₹ - 603,70 ₹
Phạm vi một năm
446,20 ₹ - 665,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
292,15 T INR
Số lượng trung bình
820,37 N
Tỷ số P/E
52,46
Tỷ lệ cổ tức
0,21%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,57 T | 25,97% |
Chi phí hoạt động | 1,99 T | 10,38% |
Thu nhập ròng | 1,78 T | 40,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,88 | 11,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,57 | 40,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,14 T | 36,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,62 T | 22,91% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 499,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,78 T | 40,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.646