Trang chủSUMICHEM • NSE
add
Sumitomo Chemical India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
543,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
535,40 ₹ - 550,05 ₹
Phạm vi một năm
336,10 ₹ - 628,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
276,87 T INR
Số lượng trung bình
575,54 N
Tỷ số P/E
55,99
Tỷ lệ cổ tức
0,17%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,88 T | 9,39% |
Chi phí hoạt động | 1,91 T | 9,60% |
Thu nhập ròng | 1,92 T | 34,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,46 | 22,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,85 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,45 T | 31,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,22 T | -6,03% |
Tổng tài sản | 38,43 T | 8,91% |
Tổng nợ | 11,26 T | 12,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 499,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,92 T | 34,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.649