Trang chủSUMICHEM • NSE
add
Sumitomo Chemical India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
512,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
506,50 ₹ - 524,75 ₹
Phạm vi một năm
380,05 ₹ - 628,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
255,21 T INR
Số lượng trung bình
378,52 N
Tỷ số P/E
49,48
Tỷ lệ cổ tức
0,18%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,42 T | 18,43% |
Chi phí hoạt động | 1,83 T | 10,67% |
Thu nhập ròng | 869,50 Tr | 58,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,55 | 34,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,74 | 58,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 973,38 Tr | 68,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,22 T | -6,03% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 499,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 869,50 Tr | 58,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.649