Trang chủSUMIT • NSE
add
Sumit Woods Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
104,06 ₹
Mức chênh lệch một ngày
100,50 ₹ - 107,00 ₹
Phạm vi một năm
65,40 ₹ - 157,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,15 T INR
Số lượng trung bình
46,97 N
Tỷ số P/E
34,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 298,12 Tr | -30,43% |
Chi phí hoạt động | 63,85 Tr | 33,58% |
Thu nhập ròng | 28,74 Tr | 74,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,64 | 151,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,26 Tr | -35,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,64 Tr | 30,66% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,74 Tr | 74,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
36