Trang chủSUMIT • NSE
add
Sumit Woods Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
99,47 ₹
Mức chênh lệch một ngày
97,31 ₹ - 99,64 ₹
Phạm vi một năm
75,23 ₹ - 157,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,00 T INR
Số lượng trung bình
59,48 N
Tỷ số P/E
31,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 422,66 Tr | 30,53% |
Chi phí hoạt động | 57,88 Tr | 14,61% |
Thu nhập ròng | 34,29 Tr | 112,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,11 | 62,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,75 Tr | 149,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 284,01 Tr | 596,49% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,29 Tr | 112,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
36