Trang chủSUMIT • NSE
add
Sumit Woods Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
128,28 ₹
Mức chênh lệch một ngày
125,35 ₹ - 130,80 ₹
Phạm vi một năm
34,85 ₹ - 157,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,00 T INR
Số lượng trung bình
26,60 N
Tỷ số P/E
47,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 457,16 Tr | 18,39% |
Chi phí hoạt động | 50,58 Tr | -0,86% |
Thu nhập ròng | 22,51 Tr | 225,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,92 | 174,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,45 Tr | 52,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,64 Tr | 30,66% |
Tổng tài sản | 2,82 T | 3,18% |
Tổng nợ | 1,66 T | -8,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,51 Tr | 225,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
36